Có 2 kết quả:
万古长青 wàn gǔ cháng qīng ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ • 萬古長青 wàn gǔ cháng qīng ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ
wàn gǔ cháng qīng ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remain fresh
(2) last forever
(3) eternal
(2) last forever
(3) eternal
Bình luận 0
wàn gǔ cháng qīng ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remain fresh
(2) last forever
(3) eternal
(2) last forever
(3) eternal
Bình luận 0